Draw a line under something In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "draw a line under something", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Mia Le calendar 2021-02-17 08:02

Meaning of Draw a line under something

Synonyms:

close something off

Draw a line under something British phrase informal

Quyết định cái gì đó được hoàn thành để bạn có thể làm điều gì khác

Stop complaining and try to draw a line under the report. - Ngưng phàn nàn và cố gắng hoàn thành bản báo cáo đi.

We cannot draw a line under the presentation if I am the only one who gives out ideas. - Chúng ta sẽ không thể hoàn thành bài thuyết trình nếu chỉ có mình là người duy nhất đưa ra ý kiến.

Draw a line under your homework and you can play football with your friends this afternoon. - Hoàn thành đống bài tập của mình đi rồi con sẽ được đi chơi đá bóng với bạn vào chiều nay.

If I were you, I would draw a line under the relationship with Lee. He doesn't deserve the love that you gave to him. - Nếu tớ là cậu, tớ sẽ chấm dứt đoạn tình cảm này với Lee. Anh ta không xứng đáng với tình cảm của cậu.

Other phrases about:

to tie up loose ends
Hoàn thành những việc còn dang dở
round (something) out

Kết thúc hoặc hoàn thành cái gì theo một cách thỏa mãn

put paid to something

Chấm dứt một điều gì đó

(reach) the end of the line/road

1. Được sử dụng để chỉ một thời điểm mà một quá trình hoặc một hoạt động kết thúc

2. Được dùng để chỉ ai đó không còn sống sót

the finished article

Ai đó hoặc cái gì đó ở trong trạng thái hoàn thành.

Grammar and Usage of Draw a line under something

Các Dạng Của Động Từ

  • draws a line under something
  • drew a line under something
  • drawn a line under something
  • drawing a line under something

Động từ "draw" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode