Drink, laugh, etc. yourself silly spoken language informal verb phrase
I laughed myself silly hearing her jokes. - Tôi đã cười đến hồ đồ khi nghe những trò đùa của cô ấy.
You need to go back home soon, so don't drink yourself silly. - Bạn cần phải trở về nhà sớm, đừng uống rượu đến hồ đồ.
Cười nhiều vào ai đó hoặc cái gì đó
nói hoặc trả lời vấn đề gì đó mà chưa suy nghĩ về điều đó hoặc quan tâm là thông tin đó có đúng hay không
Suy nghĩ một cách cẩn thận hoặc nghiêm túc, hoặc trầm ngâm, suy nghẫm về ai đó hoặc điều gì đó
Bạn có thể chia thì cho động từ "laugh", "drink", vv...
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him