Drum something into somebody's head In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "drum something into somebody's head", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Christina Quynh calendar 2021-01-29 09:01

Meaning of Drum something into somebody's head

Synonyms:

to deliver , to give someone information , to tell someone something

Drum something into somebody's head British American phrasal verb

Nói đi nói lại, mưa dầm thấm lâu

The teacher drummed the Maths formulas into his students’ head. - Giáo viên lặp đi lặp lại những công thức Toán cho học sinh.

I drum the to-do list into my head everyday. - Tôi nhẩm đi nhẩm lại các công việc cần làm mỗi ngày.

Other phrases about:

Children and Fools Tell the Truth

Lời nói dối vô hại

sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

toing and froing

1. Di chuyển liên tục hoặc đi lại giữa các nơi hoặc địa điểm

2. Được sử dụng để chỉ các cuộc thảo luận hoặc suy ngẫm lặp đi lặp lại không đạt được chút tiến bộ nào

I don't mind admitting, telling you..., etc.

Được sử dụng khi bạn muốn nói với ai đó điều gì đó ngay cả khi điều đó có thể khiến bạn xấu hổ hoặc miêu tả bạn không có lợi

hear tell (of)

Được kể về điều gì đó

Grammar and Usage of Drum something into somebody's head

Các Dạng Của Động Từ

  • drums something into somebody’s head
  • drummed something into somebody’s head
  • be drumming something into somebody’s head
  • have/had trummed something into somebody’s head

Đông từ "drum" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode