End (something) on a high note In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "end (something) on a high note", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Evelyn Nguyen calendar 2021-01-26 08:01

Meaning of End (something) on a high note

End (something) on a high note verb phrase

Kết thúc, hoàn thành và chấm dứt điều gì đó một cách thành công

He ended his artistic career on a high note. - Anh ấy kết thúc sự nghiệp nghệ thuật của mình ở đỉnh cao vinh quang.

Susan won the first prize in the competition before retiring. She ended her career on a high note. - Susan đã giành giải nhất trong cuộc thi trước khi về hưu. Cô ấy đã kết thúc sự nghiệp trong đỉnh cao vinh quang.

After winning the grammy, I decided to end my career on a high note. - Sau khi thắng giải Grammy, tôi đã quyết định chấm dứt sự nghiệp đầy thành công của mình.

In the last game, let's end it on a high note! - Hãy kết thúc trong chiến thắng ở trận đấu cuối cùng!

Other phrases about:

the sweet smell of success
Cảm giác sung sướng khi thành công
be going places

Ai đó sẽ thành công.

win/earn your spurs
Được người khác công nhận kỹ năng của mình.
go-getter

A go-getter là một người kiên định và tham vọng người nổ lực rất nhiều để thành công mà không hề ngại khó khăn và thử thách.

(one) has a bright future ahead (of one)

Một người có tiềm năng thành công trong tương lai.

Grammar and Usage of End (something) on a high note

Các Dạng Của Động Từ

  • end something on a high note
  • ends something on a high note
  • will end something on a high note
  • ended something on a high note

Động từ "end" nên được chia theo thì của nó.

Origin of End (something) on a high note

Thành ngữ này được cho là được sử dụng vào thế kỷ 19 và có liên quan đến âm nhạc. Khi kết thúc một tiết mục ca nhạc, ca sĩ thường hát một nốt cao khó để gây ấn tượng cho khán giả.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode