End (something) on a high note verb phrase
Kết thúc, hoàn thành và chấm dứt điều gì đó một cách thành công
He ended his artistic career on a high note. - Anh ấy kết thúc sự nghiệp nghệ thuật của mình ở đỉnh cao vinh quang.
Susan won the first prize in the competition before retiring. She ended her career on a high note. - Susan đã giành giải nhất trong cuộc thi trước khi về hưu. Cô ấy đã kết thúc sự nghiệp trong đỉnh cao vinh quang.
After winning the grammy, I decided to end my career on a high note. - Sau khi thắng giải Grammy, tôi đã quyết định chấm dứt sự nghiệp đầy thành công của mình.
In the last game, let's end it on a high note! - Hãy kết thúc trong chiến thắng ở trận đấu cuối cùng!
Ai đó sẽ thành công.
A go-getter là một người kiên định và tham vọng người nổ lực rất nhiều để thành công mà không hề ngại khó khăn và thử thách.
Một người có tiềm năng thành công trong tương lai.
Động từ "end" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ này được cho là được sử dụng vào thế kỷ 19 và có liên quan đến âm nhạc. Khi kết thúc một tiết mục ca nhạc, ca sĩ thường hát một nốt cao khó để gây ấn tượng cho khán giả.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!