Every Cloud Has a Silver Lining British saying positive
Câu thành ngữ này khuyến khích mọi người nhìn vào khía cạnh tích cực và lạc quan trong những hoàn cảnh xấu bởi vì dù có tồi tệ đến đâu thì vẫn có mặt tốt trong đó.
Everyone was tired of the quarantine due to the pandemic but every cloud has a silver lining. People found new ways to connect with one another. - Mọi người đều mệt mỏi với việc cách ly do đại dịch nhưng trong cái rủi có cái may. Mọi người đã tìm ra những cách mới để kết nối với nhau.
In spite of his low-paid job, he had gained in experience and become more confident. That proved every cloud has a silver lining. - Mặc dù công việc lương thấp nhưng anh ấy đã tăng kinh nghiệm và trở nên tự tin hơn. Điều đó đã chứng minh rằng dù có là tình huống khó khăn vẫn có mặt tích cực của nó.
I know you're going through a rough period but everything will be better soon. Every cloud has a silver lining. - Tôi biết bạn đang trải qua một giai đoạn khó khăn nhưng mọi thứ sẽ sớm tốt hơn. Trong cái rủi thì có cái may mà.
Để trở nên tốt đẹp hơn.
Thể hiện sự thân thiết giữa hai người thông qua việc ôm nhau
Không băn khoăn, lo lắng hay ngạc nhiên về những điều sẽ xảy ra trong cuộc sống mà không được báo trước bởi vì bất cứ chuyện gì cũng có thể xảy ra
Tục ngữ này bắt nguồn từ bài thơ Comus: A Mask Presented at Ludlow Castle được viết vào năm 1634 bởi nhà thơ người Anh John Milton. Ông là người đầu tiên sử dụng cụm từ "silver lining" trong bài thơ của mình và nó trở nên phổ biến trong văn học trong thời kỳ Victoria vào khoảng giữa những năm 1800. Có thể biểu tượng này đến từ hình ảnh đám mây che khuất ánh sáng mặt trời và một lớp ánh sáng nhỏ xuất hiện ở rìa của đám mây. Đám mây tượng trưng cho những tình huống xấu hoặc có vẻ tồi tệ nhưng vẫn có chút ánh sáng ở phần cuối của đám mây, tượng trưng cho sự tích cực trong những tình huống đó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.