Expect the unexpected In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "expect the unexpected", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2021-04-01 01:04

Meaning of Expect the unexpected

Synonyms:

for the unexpected , for the unpredictable , ready for anything

Expect the unexpected verb phrase

Không băn khoăn, lo lắng hay ngạc nhiên về những điều sẽ xảy ra trong cuộc sống mà không được báo trước bởi vì bất cứ chuyện gì cũng có thể xảy ra

Do you want to know why I'm not too upset about my failure? Because I always expect the unexpected. - Bạn có muốn biết vì sao tôi không quá buồn phiền về thất bại của mình không? Bởi vì tôi luôn biết bất kỳ chuyện gì cũng có thể xảy ra nên tôi không ngạc nhiên mà luôn đón nhận những bất ngờ.

Sometimes, the secret to stay happy is to expect the unexpected. - Đôi lúc, bí quyết để luôn hạnh phúc là không trăn trở nhiều về những điều sẽ xảy ra bởi vì mọi chuyện đều có thể.

Other phrases about:

to keep your spirits up
Luôn lạc quan và tích cực; động viên ai đó trong hoàn cảnh khó khăn
move on to bigger/better things

Để trở nên tốt đẹp hơn.

with gay abandon
Theo phong cách vô tư, không suy nghĩ thấu đáo về kết quả của một hành động
stroll arm in arm

Thể hiện sự thân thiết giữa hai người thông qua việc ôm nhau

Nobody Puts Baby in the Corner
Những con người tài năng không nên để năng khiếu của mình không được phát huy.

Grammar and Usage of Expect the unexpected

Các Dạng Của Động Từ

  • expected the unexpected
  • expecting the unexpected
  • expects the unexpected

Động từ "expect" nên được chia theo đúng thì.

Origin of Expect the unexpected

Câu nói được cho là được ghi lại lần đầu tiên bởi Heraclitus (535 TCN - 475 TCN): "If you do not expect the unexpected, you will not find it; for it is hard to be sought out, and difficult." 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode