Fall like dominoes In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fall like dominoes", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2023-08-17 06:08

Meaning of Fall like dominoes

Synonyms:

topple like dominoes , collapse like dominoes

Fall like dominoes simile verb phrase

literal meaning

Rơi hoặc ngã theo trình tự

The bottles have fallen like dominoes after a strong wind. - Những chiếc chai đã rơi xuống như domino sau một cơn gió mạnh.

figurative meaning

Bị hư hại, bị phá hủy hoặc bị đánh bại một cách nhanh chóng và liên tục

Other opponents has fallen like dominoes when playing against the Russian player. - Các đối thủ khác đã bị ngục ngã như domino khi thi đấu với tay vợt người Nga.

Other phrases about:

put paid to something

Chấm dứt một điều gì đó

flake away from (something)

Làm rơi, rớt hay bong tróc cái gì thành từng mảng hoặc mảnh nhỏ

go under the wrecking ball

Bị phá hủy

take an axe to

Làm hỏng hoặc cố gắng làm hỏng thứ gì đó, thường được sử dụng cho những thứ vô hình.

drive a coach and horses through something

Bác bỏ một lập luận, xóa bỏ một quy tắc, một đạo luật, một quan điểm hoặc một kế hoạch; làm cho điều gì đó không còn hiệu lực

Grammar and Usage of Fall like dominoes

Các Dạng Của Động Từ

  • fallen like dominoes
  • falling like dominoes
  • falls like dominoes
  • fell like dominoes
  • to fall like dominoes

Động từ "fall" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Give the benefit of the doubt

Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá

Example:

He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode