Fall (squarely) on (someone's) shoulders informal verb phrase
Trở thành trách nhiệm của ai đó.
When my parents passed away, taking care of the kids fell on my shoulders. - Khi bố mẹ tôi qua đời, việc chăm sóc các em để lên vai tôi.
When the director is away, the management of the company falls on my shoulders. - Khi giám đốc đi vắng việc quản lý công ty rơi trên vai tôi.
Today is a busy day. Linda is sick, so all her work falls squarely on my shoulders. - Hôm nay là một ngày bận rộn. Linda bị ốm, nên tất cả công việc của cô ấy rơi trúng tôi.
I can't understand why all the blame fell on Jin's shoulders. - Tôi không thể hiểu tại sao tất cả mọi trách nhiệm đều đổ lên vai Jin.
Được chăm sóc hoặc bảo vệ bởi ai đó
Thành ngữ này được sử dụng để nói với ai đó rằng: đã đến lúc họ phải hành động hoặc đưa ra quyết định.
Trao cho ai đó một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm riêng biệt nào
Được dùng để chỉ trách nhiệm thuộc về một người nào đó, thường là một kết quả tiêu cực.
Động từ "fall" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.