Far/farther/further afield In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "far/farther/further afield", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-08-12 03:08

Meaning of Far/farther/further afield

Synonyms:

beside the point , not on target , off-course

Far/farther/further afield adjective phrase

Phạm vi lớn hơn

The professor allows us to go further afield because the government has agreed to support us in finance. - Ngài giáo sư đồng ý cho chúng ta mở rộng phạm vi nghiên cứu vì chính phủ đã đồng ý tài trợ tài chính cho chúng ta.

This project has gone far afield after the failure of the first experiment. - Dự án này đã được mở rộng ra phạm vi lớn hơn sau sự thất bại của lần thử nghiệm đầu tiên.

Khoảng cách xa hơn, đặc biệt là khi tính từ nhà

If I had known the truth from the beginning, I would not have gone so far afield. - Nếu tôi biết sự thật ngay từ lúc đầu, tôi đã không đi xa đến thế.

I have never thought of travelling further afield because I cannot live without my family. - Tôi chưa từng nghĩ sẽ đi xa nhà bởi vì tôi không thể sống thiếu gia đình được.

This university has many students who come from as further afield as China and India. - Ngôi trường đại học này có rất nhiều sinh viên đến từ nhiều nơi rất xa như Trung Quốc và Ấn độ.

Other phrases about:

by a country mile
Có nghĩa là rất xa (một khoảng cách rất xa) hoặc một số lượng lớn
ass-out hug

Cái ôm mà một người hoặc hai người cùng cố gắng giới hạn tếp xúc cơ thể bằng cách đẩy mông của họ ra xa nhau

within shouting distance

Ở khoảng cách đủ gần để nghe rõ khi ai đó đang gọi hoặc hét lên

butt fucking Egypt

Chỉ một nơi xa lạ hoặc xa xôi.

hold (someone or something) at bay

Ngăn cho ai đó hoặc thứ gì không đến quá gần hoặc tấn công.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode