Feast (one's) eyes on (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "feast (one's) eyes on (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-12-20 02:12

Meaning of Feast (one's) eyes on (someone or something)

Synonyms:

devour with your eyes , look at with delight

Feast (one's) eyes on (someone or something) American British verb phrase

Được sử dụng để biểu lộ rằng bạn nhìn chằm chằm vào ai đó hoặc điều gì đó đầy thích thú.

While I was taking a boat trip along the river, I feasted my eyes on the beautiful landscape bathed in moonlight. - Khi đang ngồi trên thuyền dọc theo dòng sông, tôi đã được thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp hoà quyện với ánh trăng.

It's a great opportunity to feast your eyes on magnificent structures. - Đây là một cơ hội thật tuyệt để thưởng ngoạn những công trình kiến trúc tráng lệ.

After a while wandering the streets, I could completely feast my eyes on the ancient beauty of this city. - Sau một hồi lang thang trên phố, tôi có thể thưởng ngoạn trọn vẹn vẻ đẹp cổ kính của thành phố này.

Other phrases about:

put sb on a pedestal

Tin rằng ai đó là một người hoàn hảo không một khuyết điểm

Imitation is the sincerest form of flattery
Nếu một người bắt chước những gì bạn làm, điều đó có nghĩa là người đó thích hoặc ngưỡng mộ bạn rất nhiều.
worship the ground someone walks on

Thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc tình yêu tuyệt đối với ai đó 

fall on (one's) knees

Quỳ xuống một hoặc cả hai đầu gối của một người để bày tỏ sự tôn trọng, kính sợ, sám hối, phục tùng hoặc tôn kính

muse over (someone or something)

Suy nghĩ một cách cẩn thận hoặc nghiêm túc, hoặc trầm ngâm, suy nghẫm về ai đó hoặc điều gì đó

Grammar and Usage of Feast (one's) eyes on (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • feast (one's) eyes on (someone or something)
  • feasts (one's) eyes on (someone or something)
  • feasted (one's) eyes on (someone or something)
  • feasting (one's) eyes on (someone or something)

Động từ "feast" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode