Feast (one's) eyes on (someone or something) American British verb phrase
Được sử dụng để biểu lộ rằng bạn nhìn chằm chằm vào ai đó hoặc điều gì đó đầy thích thú.
While I was taking a boat trip along the river, I feasted my eyes on the beautiful landscape bathed in moonlight. - Khi đang ngồi trên thuyền dọc theo dòng sông, tôi đã được thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp hoà quyện với ánh trăng.
It's a great opportunity to feast your eyes on magnificent structures. - Đây là một cơ hội thật tuyệt để thưởng ngoạn những công trình kiến trúc tráng lệ.
After a while wandering the streets, I could completely feast my eyes on the ancient beauty of this city. - Sau một hồi lang thang trên phố, tôi có thể thưởng ngoạn trọn vẹn vẻ đẹp cổ kính của thành phố này.
Tin rằng ai đó là một người hoàn hảo không một khuyết điểm
Thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc tình yêu tuyệt đối với ai đó
Quỳ xuống một hoặc cả hai đầu gối của một người để bày tỏ sự tôn trọng, kính sợ, sám hối, phục tùng hoặc tôn kính
Suy nghĩ một cách cẩn thận hoặc nghiêm túc, hoặc trầm ngâm, suy nghẫm về ai đó hoặc điều gì đó
Động từ "feast" nên được chia theo thì của nó.