Few and far between phrase
Hiếm và ít gặp
Storms are few and far between in summer months. - Bão rất hiếm gặp vào các tháng mùa hè.
I'm looking for classic books in some bookstores, but they are few and far between, indeed. - Tôi đang đi kiếm những quyển sách cổ điển ở một vài hiệu sách, nhưng chúng hiếm thật sự.
Medical centers are few and far between in this mountainous region. - Trung tâm y tế thì rất hiếm có ở khu vực vùng núi này.
Được sử dụng để nói rằng không có rất nhiều thứ gì đó có sẵn
Thành ngữ này ban đầu được sử dụng theo nghĩa đen cho các đối tượng vật lý như ngôi nhà xuất hiện ở các khoảng cách rộng rãi. Ngày nay nó cũng được sử dụng một cách thoải mái hơn.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.