Fibber McGee's closet American noun phrase
Dùng để chỉ sự bừa bộn hoặc lộn xộn
I think you should clean your house sometimes. It looks like Fibber McGee's closet. - Tớ nghĩ thỉnh thoảng cậu cũng nên dọn dẹp đi chứ. Nhà cậu trông bừa bộn quá.
After searching high and low for my passport, my room is like Fibber McGee's closet right now. - Sau khi lục tung khắp nơi để tìm hộ chiếu, phòng của tôi giờ là một mớ lộn xộn.
Trông rất lộn xộn
Được sử dụng để chỉ trạng thái hoàn toàn hoang mang và xáo trộn.
1. Được dùng để nói cái gì đó rất độc đáo hoặc đặc biệt.
2. Rất lộn xộn và nhếch nhác.
3. Kì cục.
Trông lôi thôi và luộm thuộm.
Cụm từ này có nguồn gốc từ series hài Fibber McGee and Molly trên đài phát thanh Hoa Kỳ được phát sóng vào giữa thế kỷ 20. Trong chương trình, tủ quần áo của Fibber McGee chứa đầy rác đến nỗi mỗi khi cánh cửa được mở ra, mọi thứ sẽ đổ ập xuống.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.