Fight like a lion simile
Từ "fight" cũng có thể được thay thế bằng các từ khác như "defend" hoặc "battle".
Chiến đấu một cách hung hãn và cuồng nhiệt
They fought like a lion against the invaders. - Họ đã chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ xâm lược.
Navy soldiers are fighting like a lion against acts of violation of the sovereign rights. - Những người lính hải quân đang chiến đấu anh dũng để chống lại những hành động vi phạm chủ quyền.
Doctors fought like a lion for more than six hours to save his life. - Các bác sĩ đã chiến đấu thật mạnh mẽ trong hơn sáu giờ để cứu sống anh ta.
Trong một cuộc cuộc cãi vã hay xung đột, tất cả những người tham gia đều đều có lỗi.
Gây ra một trận tranh cãi hay đánh nhau.
Đánh nhau với ai đó hoặc động vật để chiếm hữu ai đó hoặc thứ gì đó
Động từ "chiến đấu" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của thành ngữ này không rõ ràng. Có thể, nó được hình thành dựa trên sự hung dữ của sư tử.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him