Fill (one's) face In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fill (one's) face", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-05-29 06:05

Meaning of Fill (one's) face

Synonyms:

feed one's face , stuff one’s face

Fill (one's) face slang

Ăn nhanh một lượng lớn thức ăn trong một khoảng thời gian ngắn hoặc ăn một cách đói khát, ngấu nghiến

She was filling her face when I came. - Cô ấy đang hì hục ăn khi tôi đến.

A: Would you like a piece of pizza? B: No, thanks. I'm not hungry, I have already filled my face earlier. - A: Bạn có muốn một miếng bánh pizza không? B: Không, cảm ơn. Tôi không đói, tôi vừa ăn rất nhiều trước đó rồi.

The men started filling his face, and after finishing 2 big bowls of noodle, he felt satiated. - Người đàn ông đã bắt đầu ăn ngấu nghiến, và sau khi ăn sạch 2 bát mì lớn, anh ta đã cảm thấy thoải mãn.

when he is filling his face, he doesn't want to talk with anyone. - Khi anh ấy đang ăn hăng say, anh ấy không muốn nói chuyện với bất kỳ ai.

Other phrases about:

dish fit for the gods
Chất lượng món ăn trên cả tuyệt vời
juice and cookies

Đồ ăn và nước uống đơn giản và không làm thể làm thỏa mãn; đồ ăn nhẹ

goozlum

Được sử dụng để chỉ chất dẻo và dính như nước thịt, súp, v.v.

munch out (on something)

Háu ăn; ăn quá nhiều

Grammar and Usage of Fill (one's) face

Các Dạng Của Động Từ

  • fill (one's) face
  • fills (one's) face
  • filled (one's) face
  • filling (one's) face

Động từ "fill" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode