Finagle In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "finagle", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-07-18 04:07

Meaning of Finagle

Finagle verb

Để có được thứ bạn cần hoặc muốn bằng cách lừa hoặc làm hại người khác.

 

He must have finagled his way into that big company; otherwise, he didn't stand a chance of competing against other candidates. - Anh ta hẳn đã vào được công ty lớn đó theo cách không trung thực; nếu không thì, anh ta không có cơ hội cạnh tranh với các ứng cử viên khác.

The lesson is so boring. I'm thinking of finagling my way out of school. - Bài học chán quá. Tôi đang nghĩ đến việc rời khỏi trường học của mình.

Cư xử không trung thực; để bí mật lên kế hoạch với người khác để làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc có hại.
 

She failed to see through his finagling. - Cô không thể nhìn thấu cách cư xử không trung thực của anh ta.

He was suspected of the crime due to his finagling. - Anh ta bị nghi ngờ phạm tội do cách cư xử len lút của anh ta.

Other phrases about:

string someone along

Duy trì sự chú ý của ai đó hoặc để họ chờ đợi trong một tình trạng không chắc chắn. 

smell a rat
nghi ngờ có điều gì đó không đúng sự thật, không đáng tin cậy hoặc lừa đảo.
crooked as a barrel of fish hooks

Rất không thành thật và dối trá

sail under false colours

Cố tình che giấu bản chất, ý định hoặc mục đích thực sự của một người

pull a stunt (on someone)

1. Thực hiện điều gì đó ngu ngốc hoặc mạo hiểm

2. Thực hiện trò lừa bịp

Grammar and Usage of Finagle

Các Dạng Của Động Từ

  • finagled
  • finagling

Động từ "finagle" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Finagle

Động từ này có từ năm 1926. Nó có thể là một biến thể của phương ngữ tiếng Anh fainaigue "to cheat or renege" (tại các lá bài).

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode