Finer than frog hair informal
Rất tốt
You look so elegant today! This dress is finer than frog hair. - Hôm nay trông bạn thật thanh lịch! Chiếc váy này thật xinh.
Your idea is finer than frog hair. - Ý tưởng của bạn rất hay.
Rất mỏng
The weather is so cold, but she only wears a coat that finer than frog hair. - Thời tiết lạnh giá như vậy, nhưng cô chỉ mặc một chiếc áo khoác mỏng hơn lông ếch.
Mạnh mẽ về thể chất, tinh thần hoặc ý chí
Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt
Chất lượng hàng đầu
1. Ổn thoả hoặc tuyệt vời.
2. (chỉ người) Quyến rũ, gợi cảm.
3. Một người phụ nữ gợi cảm.
Có được nhiều kinh nghiệm về một cái gì đó, đặc biệt là khi còn trẻ
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him