Fish around In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fish around", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Yourpig Huyen calendar 2021-08-04 07:08

Meaning of Fish around

Fish around verb phrase

Tìm kiếm, mò mẫn tìm thứ gì bằng tay

When fishing around under the couch, I found my car keys. - Khi đang mò mẫm dưới ghế dài, tôi đã tìm thấy chìa khóa xe của tôi.

She fished around in her back bag for her pocket. - Cô ấy đã lục tìm ví tiền khắp trong cặp.

Cố gắng tìm kiếm điều gì đó một cách gián tiếp; dò xét điều gì đó

He fished around for compliments after his performance. - Anh ấy đã cố gắng để tìm kiếm những lời khen ngợi sau phần trình diễn của anh ấy

Quit fishing around for information or you'll be in trouble. - .Đừng cố gắng dò xét thông tin hoặc bạn sẽ gặp rắc rối,

What are you fishing around for? - Cậu đang muốn dò xét điều gì?

Other phrases about:

cut eyes at (someone or something)

Nhìn một cách nhanh chóng; nhìn thoáng qua

cast around for (someone or something)

Nếu một người "casts around for someone or something", anh/cô ấy nhìn xung quanh tìm kiếm cái gì/ai đó, hoặc tìm kiếm một ý tưởng.

search high and low (for someone or something)

Cố gắng tìm kiếm ai đó hoặc cái gì đó ở khắp mọi nơi

Finders Keepers, Losers Weepers

Dùng để nói ai tìm thấy thứ gì đó có thể giữ lại và không cần trả lại cho người đánh mất

steely gaze

Một cái nhìn kéo dài, mạnh mẽ và kiên quyết, đặc biệt khi một người đang bày tỏ sự không bằng lòng hoặc không hài lòng

Grammar and Usage of Fish around

Các Dạng Của Động Từ

  • fished around
  • fishes around
  • fishing around

Động từ "fish" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

She was fishing around in her car because she lost her pocket. - Cô ấy đang mò mẫn tìm kiếm trong xe của mình vì cô ấy bị mất ví.

Origin of Fish around

Nguồn gốc của cụm từ không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode