Fit Like A Glove In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Fit Like A Glove", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-08-22 03:08

Meaning of Fit Like A Glove

Fit Like A Glove phrase simile

Một danh từ hoặc đại từ có thể được sử dụng giữa "fit" và "like."

(Nói về quần áo) Có hình dạng và kích thước hoàn hảo cho một người nào đó.

 

Seldom do I find any pair of shoes that fit me like a glove. - Hiếm khi tôi tìm thấy đôi giày nào vừa với mình như in.

Wow, the dress fits you like a glove as if it was tailor-made for you. - Chà, chiếc váy vừa vặn hoàn hảo với cơ thể bạn như thể nó được thiết kế riêng cho bạn vậy.

Đúng hoặc phù hợp với ai đó.
 

If you want to shed the extra weight fast, I recommend this diet which I think will fit you like a glove. - Nếu bạn muốn giảm cân nhanh chóng, tôi khuyên bạn nên áp dụng chế độ ăn kiêng này mà tôi nghĩ sẽ phù hợp với bạnj

I love this song because it fits my mood like a glove. - Tôi yêu bài hát này vì nó phù hợp với tâm trạng của tôi.

Other phrases about:

hit/strike the right/wrong note
Hoàn toàn phù hợp hoặc không phù hợp cho một tình huống cụ thể; làm điều gì đó hoàn toàn đúng hoặc hoàn toàn sai
(right) up your alley

Hoàn toàn phù hợp với sở thích, khả năng của một ai đó

(as) strong as a horse

Được sử dụng để mô tả một người có thể lực và sức bền tuyệt vời

the best of a bad bunch/lot

Người tốt nhất hoặc điều tốt nhất của một nhóm mà trong đó không ai hay không cái gì là tốt cả.

dovetail with

Hòa hợp, kết hợp tốt với cái gì

Grammar and Usage of Fit Like A Glove

Các Dạng Của Động Từ

  • fits like a glove
  • Fitted Like A Glove

Động từ "fit" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Fit Like A Glove

This phrase dates from the second half of 1700s.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode