Flake away from (something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "flake away from (something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-11-23 07:11

Meaning of Flake away from (something)

Synonyms:

fall away from something , flake off something

Flake away from (something) verb phrase

Làm rơi, rớt hay bong tróc cái gì thành từng mảng hoặc mảnh nhỏ

Look! There are some pieces of plaster flaking away from the ceiling. - Nhìn kìa! Có vài mảng thạch cao bong ra khỏi trần nhà.

The paint of the old houses has flaked away from the walls for years. - Lớp sơn của những ngôi nhà cổ đã bong tróc khỏi tường bao năm.

Other phrases about:

drop/fall/sink like a stone

Thất bại hoàn toàn; chìm xuống đáy một cách nhanh chóng

fall like dominoes

1. Rơi hoặc ngã theo trình tự

2. Bị hư hại, bị phá hủy hoặc bị đánh bại một cách nhanh chóng và liên tục

lose (one's) footing

Vấp ngã.

go arse over tit/tip

Thay đổi hoặc ngã xuống đột ngột.

roll off

1. Lăn hoặc rơi xuống.

2. Làm cái gì lăn ra khỏi ai hoặc cái gì.

Grammar and Usage of Flake away from (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to flake away from (something)
  • flaking away from (something)
  • flakes away from (something)
  • flaked away from (something)

Động từ "flake" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode