Fling, sling, etc. mud (at somebody) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fling, sling, etc. mud (at somebody)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-09-06 10:09

Meaning of Fling, sling, etc. mud (at somebody)

Synonyms:

speak ill of someone

Variants:

sling mud at (someone) , fling mud at (someone) , throw mud at (someone)

Fling, sling, etc. mud (at somebody) informal verb phrase

Nói xấu ai đó để hạ thấp danh tiếng của người đó

Ignore him! He flung mud at you simply because he's scared of losing to you. - Kệ gã đó đi! Hắn ta bôi nhọ cậu đơn giản bởi vì hắn sợ sẽ thua cậu mà thôi.

Kenny is always slinging mud at me just because she is so jealous of my success. - Kenny lúc nào cũng nói xấu tớ chỉ vì quá ganh tị với thành công của tôi.

He slings mud at her at every opportunity. - Anh ta nói xấu cô ấy mỗi khi có cơ hội.

Other phrases about:

Sticks and stones may break my bones
Phản ứng trước sự xúc phạm, ngụ ý rằng mọi người có thể bị tổn thương bằng tác động vật lý chứ không bằng những lời xúc phạm
get something off your chest
Nói ra vấn đề
wet blanket

Một kẻ phá đám niềm vui của người khác

Monstrous regiment of women
Một câu nói thiếu tôn trọng để miêu tả các nhà hoạt động nữ quyền, phụ nữ lắm điều
Give Someone A Black Eye
Trừng phạt ai đó bằng cách làm tổn hại nhân phẩm hoặc danh tiếng của họ vì những gì họ đã làm, nhưng không gây tổn hại vĩnh viễn cho họ.

Grammar and Usage of Fling, sling, etc. mud (at somebody)

Các động từ "fling, sling, v.v" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Fling, sling, etc. mud (at somebody)

Cụm từ này được cho là ám chỉ đến câu thành ngữ "throw dirt (mud) enough, and some will stick" có nghĩa là khi một người mang nhiều buộc tội, danh tiếng của họ sẽ bị tổn hại mặc cho các lời buộc tội này có đúng hay sai đi chăng nữa.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode