Flown out In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "flown out", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-06-26 04:06

Meaning of Flown out (redirected from fly out )

Fly out American phrasal verb

Trong nghĩa bóng chày, quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành là "flied out" thường được dùng để tránh nhầm lẫn với những nghĩa khác. Ví dụ, câu "Jones flew out to the right field" có thể mang cả hai nghĩa là Jones chạy nhanh đến cánh phải, hoặc Jones bị loại bởi đánh bóng chày sang cánh phải nhưng bị bắt bởi đối thủ. Mặt khác, "Jones flied out to right field" chỉ mang nghĩa về quả bóng chày bắt được bởi đối thủ.

Nếu ai đó "flies out", anh/cô ấy rời khỏi một nơi, đặc biệt là đi bằng máy bay 

I was waken up earlier than usual by a business call. One hour later, I flew out to Hanoi for an important meeting. - Tôi bị đánh thức sớm hơn bình thường bởi một cuộc gọi công việc. Một tiếng sau, tôi đã lên chuyến bay tới Hà Nội vì một cuộc họp quan trọng.

The peacock has already flown out of the unlocked cage. - Con công đã bay ra khỏi lồng không bị khóa.

Trong một trận bóng chày, người đánh bóng đánh được bóng nhưng vẫn bị loại vì cầu thủ đội khác đã kịp bắt bóng trước khi chạm mốc.

He was a skillful batter but he flied out right in the first half of the play. It was quite disappointing. - Anh ta là một người đánh bóng có kỹ năng nhưng bị loại ngay từ hiệp đầu của trận đấu. Điều đó khá thất vọng.

Other phrases about:

take (someone or something) for a ride

1. Take a vehicle for a ride nghĩa là "có một chuyến đi ngắn, nhàn nhã trên một chiếc xe, đặc biệt là ô tô."

2.Take someone for a ride nghĩa là lừa ai đó để lấy tiền của họ.

3. Take someone for a ride nghĩa là bạn đưa họ đến một nơi và giết họ.

an 18 wheeler

Xe tải lớn có 18 bánh

Grammar and Usage of Fly out

Các Dạng Của Động Từ

  • flew out
  • flies out
  • flying out
  • to fly out
  • flied out
  • flown out

 Động từ "fly" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
a scalded dog fears cold water

Khi bạn sợ hãi phải làm lại điều gì đó vì bạn đã có một trải nghiệm khó chịu khi làm điều đó lần đầu tiên

Example:

After being cheated by her husband, Jane loses her belief on marriage and doesn't want to start any new relationship - a scalded dog fears cold water.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode