Fluff (one's) lines informal slang
Làm rối một bài phát biểu hoặc quên những từ mà người ta phải nói
I got on my nerves when I delivered my speech in front of hundreds of people, so I fluffed my lines a little bit. - Tôi đã lo lắng khi diễn thuyết trước hàng trăm người, vì vậy tôi đã làm rối lời một chút.
A: "Sorry, sir. I has just fluffed my lines." B: "It's a rehearsal so don't be too worried. You just need to practice more." - A: "Tôi xin lỗi. Tôi vừa mới quên lời thoại." B: "Đây là diễn tập thôi vì vậy đừng quá lo lắng. Cậu chỉ cần luyện tập nhiều hơn."
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Một người có khả năng lôi cuốn người khác với lời nói của họ để đạt được một lợi ích nào đó.
Nếu bạn nói điều gì đó slips your memory/mind, điều đó có nghĩa là điều gì đó đã bị lãng quên.
Quên mất những gì bạn đã đang nói hoặc suy nghĩ
Động từ "fluff" nên được chia theo thì của nó.
Cách sử dụng đầu tiên được biết đến của nghĩa này bắt nguồn từ ngôn ngữ sân khấu của Anh vào những năm 1870 khi “to fluff one’s lines” có nghĩa là quên lời thoại. Người ta không biết làm thế nào hoặc tại sao ý nghĩa đặc biệt này của "fluff" ra đời. Một gợi ý là nó có thể là tiếng vọng của âm thanh lời nói mà một diễn viên có thể tạo ra khi cố gắng nhớ lời thoại. Tất nhiên, nghĩa ban đầu của “fluff” là bất kỳ mảnh vải hoặc vật liệu nhỏ nào rất nhẹ, mềm và có lông tơ, có từ cuối thế kỷ 18.
Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá
He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.