Fray at/around the edges/seams In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "fray at/around the edges/seams", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-10-21 07:10

Meaning of Fray at/around the edges/seams

Fray at/around the edges/seams informal

Trở nên tồi tàn, sờn hoặc mòn dọc khi nói về vải hoặc chỉ

It's been 5 years since we changed the window curtains. They are now frayed around the edges. - Đã 5 năm kể từ khi chúng tôi thay rèm cửa sổ. Bây giờ chúng bị sờn xung quanh các mép vải rồi.

Trở nên yếu hơn hoặc kém hiệu quả hơn, hoặc bắt đầu thất bại

Our friendship is starting to fray at the seams since Smith has blamed me for the failure of the contract. - Mối quan hệ bạn bè của chúng tôi đang bắt đầu rạn nứt vì Smith đã đổ lỗi cho tôi về sự thất bại của hợp đồng.

Due to a lack of mutual understanding and trust, her marriage is fraying around the edges. - Do thiếu hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau, cuộc hôn nhân của cô ấy đang có một chút rạn nứt.

Other phrases about:

come unstuck

1. Thất bại hoàn toàn

2. Tách rời ra, rơi ra (không còn dính vào nhau nữa)

Bad News Travels Fast
Thông tin xấu hoặc xui xẻo lan truyền nhanh chóng hơn ( so với tin tốt)
die a natural death

1. Nếu bạn nói rằng một cái gì đó die a natural death, điều đó có nghĩa là nó thất bại, phai nhòa hoặc không còn tồn tại nữa.

2. Nếu bạn nói rằng ai đó die a natural death, điều đó có nghĩa là người đó chết vì bệnh tật hoặc tuổi già.

not a patch on (someone or something)

Kém xa hẳn so với một ai đó hoặc một cái gì đó

come a gutser

Thất bại

Grammar and Usage of Fray at/around the edges/seams

Các Dạng Của Động Từ

  • frays at/around the edges/seams
  • frayed at/around the edges/seams
  • fraying at/around the edges/seams

Động từ "fray" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode