Frighten (one) out of a year's growth In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "frighten (one) out of a year's growth", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-04-14 10:04

Meaning of Frighten (one) out of a year's growth

Synonyms:

make someone's hair curl , scare someone out of their wits , make someone's flesh crawl , make someone's blood run cold

Frighten (one) out of a year's growth American British informal verb phrase

Ám chỉ một cách châm biếm việc làm ai đó khiếp sợ đến mức giảm tuổi thọ của họ.
 

Nếu bạn nói rằng bạn frighten (one) out of a year's growth, có nghĩa là bạn đang gây ra nỗi sợ hãi và cú sốc kinh hoàng cho anh ta.
 

That weird noise frightened me out of a year's growth in the middle of the night. - Tiếng động kỳ lạ đó làm tôi sợ hãi kinh hoàng vào lúc nửa đêm.

That car nearly clashes with us, which really frightens me out of a year's growth. - Chiếc xe đó gần như đụng độ với chúng tôi, điều đó thực sự khiến tôi sợ hãi khinh khủng.

What are you doing behind me ? ! You frighten me out of a year's growth! - Em đang làm gì sau lưng anh vậy? ! Em làm anh hết hồn!

Other phrases about:

(well) I'll be damned!
Một cách diễn đạt sự bất ngờ/sốc hoặc một cách bạn thể hiện rằng bạn từ chối làm điều gì đó
be caught on the wrong foot

Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ

throw (one) for a loop

Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối

Well, bust my buttons!

Một câu cảm thán vì sốc hoặc ngạc nhiên

I wasn't brought up in the woods to be scared by owls

Tôi không ngu ngốc hay dễ sợ hãi.

Grammar and Usage of Frighten (one) out of a year's growth

Các Dạng Của Động Từ

  • frighten (one) out of a year's growth
  • frightens (one) out of a year's growth
  • frightened (one) out of a year's growth
  • frightening (one) out of a year's growth

Động từ "frighten" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
it makes no odds
Nó không quan trọng.
Example: I don't really care about what others say. It makes no odds to me.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode