Front and center American adjective phrase
Ở một vị trí rất nổi bật, nơi mà thu hút sự chú ý
Jerry has the best dancing skills out of us, so he becomes a front-and-center dancer. - Jerry có kỹ năng nhảy tốt nhất trong chúng tôi, vì vậy cậu ấy trở thành người nhảy chính.
Global warming is a front-and-center issue for every country. - Nóng lên toàn cầu đang là vấn để nổi bật đối với mọi quốc gia.
Phần quan trọng nhất hoặc có ảnh hưởng nhất của một nhóm hoặc tổ chức
"Front and center" có nghĩa là ở đầu, ở giữa sân khấu. Cụm từ này bắt nguồn từ giới quân sự, nơi mà bất kỳ ai nhận được lệnh từ trong hàng ngũ lên vị trí "trung tâm" đều phải bước ra khỏi hàng và thường là đối mặt với hạ sĩ quan. (Nguồn: phrase.org.uk)
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him