Funky fresh adjective phrase informal slang
Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt
Wow, your cap is really funky fresh. - Wow, cái mũ của bạn trông thật ngầu.
He was funky-fresh when he helped me move this heavy box. - Anh ấy thật ngầu khi đã giúp tôi di chuyển cái thùng rất nặng này.
1. Ổn thoả hoặc tuyệt vời.
2. (chỉ người) Quyến rũ, gợi cảm.
3. Một người phụ nữ gợi cảm.
Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại
Có được nhiều kinh nghiệm về một cái gì đó, đặc biệt là khi còn trẻ
Quá nhiều thứ có lợi đến nỗi nó trở nên xấu hoặc có hại.
Được sử dụng để mô tả hoặc đánh giá rằng một cái gì đó khá tốt hoặc không tồi
Thành ngữ này được sử dụng từ những năm 1980.
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.