Get out while the getting is good In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "get out while the getting is good", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-06-21 09:06

Meaning of Get out while the getting is good

Synonyms:

23 skidoo , bail out

Get out while the getting is good informal

Trong một số trường hợp, động từ "get" có thể được thay thế bằng các động từ khác như "go" hoặc "do" nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.

Thoát khỏi một tình huống khi có thể trước khi mọi việc diễn biến xấu đi

The storm is still far from the land, so we are getting out while the getting is good. - Cơn bão vẫn còn ở xa đất liền, vì thế chúng tôi đang rời đi trong khi còn có thể.

Hey, there's no way you can win over those strong men, so please get out while the getting is good. - Này, không có cách nào bạn có thể chiến thắng những người đàn ông mạnh mẽ đó, hãy dừng lại ngay đi trước khi mọi chuyện trở tên tồi tệ hơn.

Bán cổ phiếu khi có dự đoán giảm giá

With the ongoing pandemic, I think it's best to get out while the getting is good. - Với tình hình đại dịch hiện tại, tôi nghĩ tốt nhất chúng ta nên bán bớt cổ phiếu trước khi quá trễ.

The stock price of this company is likely to drop tomorrow, so I suggest that we should get out while the getting is good. - Giá cổ phiếu của công ty này có thể sẽ giảm vào ngày mai, vì vậy tôi đề nghị chúng ta nên bán hết đi trước khi tình hình tồi tệ hơn.

Other phrases about:

love 'em and leave 'em

Quyến rũ và làm ai đó nghĩ bạn yêu họ (thật ra không phải vậy) rồi rời bỏ họ

walk away scot free

Trốn khỏi sự kết án do phạm tội hoặc do làm điều sai trái, hoặc tránh sự được sự luận tội mà không phải chịu trách nhiệm về bất kỳ bản án hoặc hình phạt nào

beat feet

Bỏ chạy

set off (for some place)

Rời khỏi một địa điểm, đặc biệt là để bắt đầu một hành trình

I'm history

Tôi đi đây

Grammar and Usage of Get out while the getting is good

Các Dạng Của Động Từ

  • gets out while the getting is good
  • getting out while the getting is good
  • got out while the getting is good

Động từ "get" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode