Get shed of (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "get shed of (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-07 08:03

Meaning of Get shed of (someone or something)

Synonyms:

get rid of (someone or something) , get shut of (someone or something)

Get shed of (someone or something) phrase

Để làm cho bản thân thoát khỏi ai đó / điều gì đó đang làm bạn khó chịu hoặc bạn không còn muốn hoặc không cần nữa.

 

Thank god! John has come. I finally can get shed of his naughty son. - Cảm ơn chúa! John đã đến. Cuối cùng thì tôi cũng có thể thoát khỏi đứa con trai nghịch ngợm của anh ấy.

The boss got shed of the data that I collected as he thought it was unreliable. - Ông chủ đã bỏ dữ liệu mà tôi thu thập được vì ông ấy nghĩ rằng nó không đáng tin cậy.

After getting shed of a bunch of reporters, he quickly got on his car and drove away. - Sau khi thoát khỏi hàng loạt phóng viên, anh nhanh chóng lên xe và phóng đi.

Other phrases about:

get rid of somebody/something
Bỏ, loại bỏ, vứt bỏ, loại ra, vứt cái gì  hoặc giải phóng khỏi cái gì đó hoặc ai đó
Don't throw the baby out with the bathwater
Hãy cẩn thận để tránh làm mất hoặc vứt nhầm những thứ quan trọng trong lúc vứt đi những thứ vô dụng.
throw on the scrap heap

Loại bỏ ai hoặc cái gì mà ai đó không muốn

pipe away

Loại bỏ khí hoặc dung dịch khỏi cái gì đó hoặc địa điểm nào đó bằng việc sử dụng một hay nhiều ống.

X/X'd someone or something out

Đánh dấu X lên một cái gì đó trên một văn bản được in hay viết ra.

Grammar and Usage of Get shed of (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

Động từ "get" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Get shed of (someone or something)

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode