Get someone's kicks Verb + object/complement informal figurative
Tìm thấy niềm vui ở ai đó hoặc điều gì.
He gets his kicks from embarrassing his teammates. - Anh ta có được niềm vui từ việc làm mất mặt đồng đội mình.
Do they get their kicks from spending money on unnecessary things? - Họ thấy vui từ việc tiêu tiền vào những thứ không cần thiết sao?
Jane gets her kicks from watching old movies as they are reminiscent of her childhood. - Jane thấy vui khi xem lại những bộ phim cũ vì chúng gợi nhớ lại thời thơ ấu của cô ấy.
Cuộc sống không phải lúc nào cũng toàn thú vui để tận hưởng.
Một câu chuyện, sự kiện hoặc thông báo thoạt đầu nó có vẻ vui vẻ nhưng lại có một phần bất ngờ và không vui ở phần cuối.
Tận hưởng một cách xa hoa
The verb "get" should be conjugated according to its tense.