Ginger minger British offensive derogatory slang
Một thuật ngữ xúc phạm chỉ ra rằng một người có mái tóc màu đỏ và được coi là không hấp dẫn.
Look at that ginger minger! She's always dressed weirdly. - Nhìn cô gái có mái tóc màu đỏ xấu xí đó kìa! Cô ta luôn ăn bận kỳ cục.
Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp
Một người phụ nữ xấu xí nhưng có một thân hình tuyệt vời.
Rất xấu
Được sử dụng để mô tả một cô gái hoặc phụ nữ không hấp dẫn
Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.