Ginger minger British offensive derogatory slang
Một thuật ngữ xúc phạm chỉ ra rằng một người có mái tóc màu đỏ và được coi là không hấp dẫn.
Look at that ginger minger! She's always dressed weirdly. - Nhìn cô gái có mái tóc màu đỏ xấu xí đó kìa! Cô ta luôn ăn bận kỳ cục.
Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp
Một người phụ nữ xấu xí nhưng có một thân hình tuyệt vời.
Rất xấu
Được sử dụng để mô tả một cô gái hoặc phụ nữ không hấp dẫn
Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him