Give (one's) head for the washing In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "give (one's) head for the washing", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Christina Quynh calendar 2021-06-18 06:06

Meaning of Give (one's) head for the washing

Give (one's) head for the washing American British phrase

American British phrase

Nghĩa đen: cho ai tẩy/gội đầu => Quy phục, chịu đựng sự trừng phạt/lời quở trách hoặc sự đối xử tàn nhẫn.

I’ve made a big mistake, and my boss was extremely angry about it, so I just gave my head for the washing and didn’t say a word. - Tôi đã gây ra lỗi lầm lớn và sếp tôi rất giận về điều đó nên tôi phải nghe ông ấy quở trách mà không dám nói câu nào.

As an adult he enlisted in the Marines and served in South Carolina, where he quickly made a name for himself on the Marines’ boxing team impressing the people around him with an incredible ability to absorb and give his head for the washing. (journeyinlife.net) - Đến tuổi trưởng thành, anh ấy gia nhập Thủy quân lục chiến và phục vụ tại bang Nam Carolina, nơi anh nhanh chóng được nhiều người trong đội quyền anh biết đến, anh gây ấn tượng với mọi người xung quanh bằng khả năng chịu đựng đáng kinh ngạc của mình.

“Stop acting like you are a victim by giving your head for the washing”, the man talked to Sarah. - “Đừng làm như mình mới là nạn nhân bằng cách chịu đựng như vậy.” người đàn ông nói với Sarah.

Other phrases about:

a scalded dog fears cold water

Khi bạn sợ hãi phải làm lại điều gì đó vì bạn đã có một trải nghiệm khó chịu khi làm điều đó lần đầu tiên

be (all) part of life's rich tapestry

Được dùng để khuyến khích một người chấp nhận những trải nghiệm khó khăn hoặc rắc rối mà cuộc sống mang lại cho họ

come out the little end of the horn

Chịu tổn thất lớn trong quá trình làm việc gì đó

put sb through the mill

Trải qua một tình huống khó khăn hoặc không thoải mái, nhất là khi bị hỏi nhiều câu hỏi khó

bum trip

Một trải nghiệm tồi tệ

Grammar and Usage of Give (one's) head for the washing

Các Dạng Của Động Từ

  • gave (one's) head for the washing
  • have/had given (one's) head for the washing

Động từ "give" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode