Give props to (one) verb phrase
Được sử dụng để nói rằng bạn khen ngợi và thể hiện sự tôn trọng thích hợp của bạn đối với một người nào đó
She is very hard working and very determined in what she wants to do, and I have to give props to her for that. - Cô ấy rất chăm chỉ và rất quyết tâm trong những gì cô ấy muốn làm và tôi phải kính nể cô ấy vì điều đó.
The number of people giving props to John has increased since he won the first prize in an international exam. - Số lượng người tôn sùng John đã tăng lên kể từ khi anh ấy đạt giải nhất trong một kỳ thi quốc tế.
I can't help but give props to Mary because I know not many women has the dedication and the talent to achieve this. - Tôi không thể không khen ngợi và dành cho Mary sự tôn trọng vì tôi biết không nhiều phụ nữ có đủ tâm huyết và tài năng để đạt được điều này.
I have to give props to my mom for what she has sacrificed for me growing up. Love you Mom! - Tôi phải tôn kính mẹ tôi vì những gì bà đã hy sinh cho tôi trưởng thành. Con yêu Mẹ!
She gave props to him for his talent and humility. - Cô đã tán dương anh ấy cho tài năng và sự khiêm tốn của anh.
Được dùng để khen ai hay ca ngợi ai đó vì làm việc gì hoặc bởi vì là một người rất đặc biệt hoặc là một người cực kỳ có ích
Lời khen danh giá nhất mà một người có thể nhận được
Dùng để khen ai đó
Khen, ngưỡng mộ, hoặc tôn kính ai hay cái gì một cách công khai
Khi một người tự khen bản thân thì điều đó chẳng có nghĩa lý gì cả.
Động từ "give" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của danh từ "props".
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.