Give somebody (fresh) heart Verb + object/complement informal
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Tracy is really my best friend. She always gives me fresh heart whenever I need. - Tracy thật sự là người bạn tốt của tôi. Cô ấy luôn khiến tôi cảm thấy tự tin hơn bất cứ khi nào tôi cần.
My sister was worried about her upcoming music competition, so I made a banner to give her fresh heart. - Em gái của tôi đang lo lắng về cuộc thi âm nhạc sắp tới của em ấy, vì vậy tôi đã làm một cái biểu ngữ để khiến em ấy cảm thấy tự tin hơn.
My husband really gave me fresh heart when he secretly held our wedding anniversary party. - Chồng của tôi đã khiến tôi thật sự cảm thấy hạnh phúc khi anh ấy bí mật tổ chức tiệc kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi.
Vui mừng; tinh thần tốt.
Cười thật tươi
Được sử dụng để mô tả ai đó đang rất hạnh phúc
Động từ "give" nên được chia theo thì.
Dùng để ám chỉ một sức ép, vấn đề hoặc gánh nặng cuối cùng tưởng chừng như là không quan trọng và nhỏ khiến một người, một hệ thống hoặc một tổ chức sụp đổ hoặc thất bại
Her husband's violent act last night was the straw that broke the donkey's back and she left him