Give (someone) (one's) word In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "give (someone) (one's) word", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-09-16 10:09

Meaning of Give (someone) (one's) word

Give (someone) (one's) word phrase

Hứa với ai việc gì đó

I give you my word that you will receive the parcel tomorrow. - Chắc chắn anh sẽ nhận được kiện hàng vào ngày mai.

He gave me his word that he’d be on time. - Anh ấy đã hứa là sẽ đến đúng giờ.

Give me your word that you will never do that again. - Hãy hứa với tôi là anh sẽ không bao giờ tái phạm.

Other phrases about:

take a rain check
Từ chối một lời mời hoặc một lời đề nghị ngay lúc đó và hứa sẽ thực hiện vào một dịp thích hợp hơn.
cross my heart (and hope to die)

Dùng để nói rằng những gì bạn đang nói là sự thật, hoặc bạn sẽ làm những gì mình hứa.

deliver on (something)

Làm những gì bạn đã hứa làm hoặc những gì mọi người mong đợi bạn làm

Fine words butter no parsnips

Lời hứa suông không đảm bảo điều gì đó sẽ xảy ra.

swear on (one's) mother's grave

Thề thốt rằng bản thân đang nói sự thật

Grammar and Usage of Give (someone) (one's) word

Các Dạng Của Động Từ

  • gives (someone) (one's) word
  • gave (someone) (one's) word
  • giving (someone) (one's) word
  • given (someone) (one's) word

Động từ "give" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode