Go (in) for the kill In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "go (in) for the kill", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-10-08 08:10

Meaning of Go (in) for the kill

Synonyms:

close in for the kill , move in for the kill

Go (in) for the kill verb phrase informal

Tiếp cận ai hoặc cái gì với mục đích đạt được điều gì đó.

 

If someone eventually expresses an interest in purchasing the property, I'm sure our agent will go for the kill. - Nếu ai đó thực sự quan tâm đến việc mua nhà đất, tôi chắc chắn rằng môi giới sẽ tiếp cận họ.

The tiger went in for the kill when it saw the squirrel. - Con hổ tiến tới khi thấy con sóc.

Thực hiện hành động quyết đoán để biến một tình huống nào đó thành lợi thế cho mình.

There wasn't enough time left in the round for Ben to go for the kill, despite the fact that he was clearly poised to swing for the fences as the round ended. - Không còn đủ thời gian trong hiệp đấu để Ben thực hiện cú hạ gục, mặc dù rõ ràng anh ta đã sẵn sàng lao qua hàng phòng thủ khi hiệp đấu khép lại.

Our team went in for the kill, so we won the match. - Đội chúng tôi đã lật ngược tình thế và thế là chúng ta đã thắng trận đấu.

Other phrases about:

have (someone or something) in (one's) sights

1. Dùng súng của một người nhằm vào ai đó hoặc một cái gì đó

2. Coi ai đó hoặc điều gì đó là mục tiêu hoặc sự chinh phục của một người

lower (one's) sights

Chấp nhận những gì thấp hơn hy vọng của bạn hoặc mục tiêu của bạn

set your sights on something/on doing something

Có tham vọng lớn để đạt được điều gì đó

belly up (to something)

Đi đến một nơi nào đó (thường là một quán bar)

take (something) by the throat

Đối đầu hoặc giải quyết vấn đề một cách trực tiếp và tự tin

Grammar and Usage of Go (in) for the kill

Các Dạng Của Động Từ

  • to go (in) for the kill
  • goes (in) for the kill
  • went (in) for the kill
  • going (in) for the kill

Động từ "go" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode