Go Off The Deep End informal verb phrase
Trở nên rất tức giận về điều gì đó, hoặc mất kiểm soát bản thân
I would go off the deep end if he cheated on me. - Tôi sẽ điên lên nếu anh ấy lừa dối tôi.
Going off the deep end is not going to resolve the problem, instead we should calm down and look for the best solution. - Điên lên sẽ không giải quyết vấn đề đâu, thay vào đó chúng ta nên bình tĩnh và tìm kiếm giải pháp tốt nhất.
Nhảy vào phần sâu của bể bơi
He took a deep breath and went off the deep end easily. - Anh ấy hít một hơi thật sâu và dễ dàng đi đến đoạn sâu ở cuối hồ.
If you can't swim, please do not go off the deep end. - Nếu bạn không biết bơi, xin vui lòng không đi ra vực sâu.
Ngu ngốc hay điên rồ
Tranh luận với ai đó
Nhìn ai đó một cách giận dữ
Một sự khiêu khích có chủ ý chắc chắn sẽ mang lại phản ứng trái ngược như tức giận và hành vi bạo lực.
Động từ "go" phải được chia theo thì của nó.
Thuật ngữ này cũng đã được sử dụng để định nghĩa 'phát điên' ở Hoa Kỳ, nhưng trong mọi trường hợp, khái niệm trung tâm là sự thiếu tự chủ đột ngột . Đầu thế kỷ XX, từ này trở nên phổ biến. Kathleen Knight đã viết,"There's no reason for your going off the deep end" (Rendezvous with the Past, 1940).
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.