Go online In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "go online", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Regina Tuyen Le calendar 2021-10-24 04:10

Meaning of Go online

Synonyms:

come online , hit the web , be online

Go online verb phrase

Bắt đầu hoạt động hoặc vận hành

A new public service is expected to go online next week. - Một dịch vụ công mới dự kiến ​​sẽ đi vào hoạt động vào tuần tới.

Sử dụng Internet

I usually go online to see if I get any emails. - Tôi thường lên mạng để xem liệu tôi có nhận được bất kỳ email nào không.

I went online to update news about Covid-19. - Tôi đã lên mạng để cập nhật tin tức về Covid-19.

Other phrases about:

Catch the Next Wave

Bắt kịp xu hướng sắp đến hoặc xu hướng trong tương lai

Beauty contest / Beauty parade

1. Một cuộc thi, thường dành cho phụ nữ,  để chọn ra một người phụ nữ đẹp nhất là người chiến thắng.

2. Một dịp mà nhiều người hoặc các doanh nghiệp cạnh tranh nhau để thuyết phục một công ty hoặc tổ chức khác chọn dịch vụ của họ.

Business Before Pleasure

Công việc được ưu tiên hơn là hưởng thụ vui chơi.

evilware

Phần mềm độc hại

settle (one's) affairs

Xử lý các vấn đề kinh doanh của một người liên quan đến tài chính hoặc tài sản

Grammar and Usage of Go online

Các Dạng Của Động Từ

  • goes online
  • went online
  • gone online
  • going online

Động từ "go" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode