Go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-08-03 04:08

Meaning of Go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb

Go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb spoken language verb phrase

Dùng để mô tả hành động xem xét kỹ lưỡng một thứ gì đó.

My job is to go through these documents with a fine-tooth comb. - Công việc của tôi là xem qua các tài liệu này một cách kỹ lưỡng.

It's paying to go through the contract's terms with a fine-tooth comb before we sign it. - Chúng ta nên xem xét lỹ lưỡng các điều khoản của hợp đồng trước khi ký nó.

The police are going over CCTV with a fine-tooth comb to find out the evidence convicting him. - Cảnh sát đang kiểm tra thật kỹ CCTV buộc tội anh ta.

Make sure you go over the essay with a fine-tooth comb before handing in it. - Hãy xem lại bài luận thật kỹ trước khi nộp nó.

Other phrases about:

on mature reflection/consideration

Sau khi đã suy nghĩ cẩn thận về điều gì đó trong một thời gian dài.

from A to izzard

Từ đầu đến cuối.

scratch beneath the surface

Có cái nhìn sâu xa hơn những gì đã rõ ràng.

explore every avenue

Khám phá hoặc điều tra mọi khả năng có thể

do (something) up brown

Làm điều gì đó kỹ lưỡng, xuất sắc hoặc hoàn hảo

Grammar and Usage of Go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb

Các Dạng Của Động Từ

  • go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb
  • goes over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb
  • went over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb
  • going over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb
Động từ nên được chia theo thì của nó.
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to rob the cradle
Có một mối quan hệ yêu đương, tình dục hay là cưới người trẻ tuổi hơn mình.
Example: The middle aged man robbed the cradle with the teenager.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode