Go to any, some, great, etc. lengths (to do something) informal verb phrase
Làm việc rất chăm chỉ để đạt được cái gì đó.
I promise to go to great lengths to get a high score. - Con hứa sẽ nỗ lực hết sức để đạt điểm cao.
You will perform successfully if you go to any lengths. - Cậu sẽ biểu diễn thành công nếu cậu nỗ lực hết sức.
We are going to some lengths to make the company develop further. - Chúng tôi đang nỗ lực hết sức để làm công ty phát triển hơn nữa.
Các biện pháp hoặc hành động thích hợp
Làm hết sức mình hoặc cố gắng hết sức để làm cái gì đó
Nếu bạn muốn điều gì đó tốt hoặc thú vị, bạn cần phải nỗ lực để đạt được nó.
Được dùng để mô tả một phương pháp nghiên cứu, điều tra hoặc khảo sát cái gì đó một cách chính xác từng chi tiết hoặc rất cẩn thận
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.