Go walkies In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "go walkies", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-12-02 11:12

Meaning of Go walkies

Go walkies informal verb phrase

Mất tích vì bị đánh cắp hay thất lạc.

Keep an eye out! Your belongings can go walkies anytime around here. - Cẩn thận đấy! Ở đây thì đồ đạc cậu không cánh mà bay lúc nào không hay đâu.

My bag has gone walkies, man. Please, help me find it. It's very important to me. - Cặp xách tớ bị mất rồi. Làm ơn, tìm giúp tớ với. Nó quan trọng với tớ lắm đấy.

Other phrases about:

be as good as gone

Gần như hoặc chắc chắn bị mất, ra đi hoặc đã qua đời

Hamlet without the Prince

Một sự kiện mà không có diễn viên chính.

lost in the wash

Lạc giữa một mớ hỗn độn

in (one's) own (little) world

Chỉ ra một người đang chìm vào tập trung suy nghĩ sâu sắc và không nhận thức được những gì đang xảy ra xung quanh mình

lose (one's)/the way

Được sử dụng để chỉ việc bị lạc.

Grammar and Usage of Go walkies

Các Dạng Của Động Từ

  • goes walkies
  • going walkies
  • went walkies

Động từ "go" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode