God help (one) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "God help (one)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Maeve Y Pham calendar 2021-08-30 03:08

Meaning of God help (one)

Synonyms:

heaven help (one)

God help (one) spoken language informal

Được sử dụng khi bạn muốn cảnh báo với ai rằng anh ấy hoặc cô ấy sẽ gặp nguy hiểm hoặc điều gì xấu sẽ xảy ra với họ

God help us if this plan doesn’t succeed. - Chúng ta sẽ gặp rắc rối nếu kế hoạch này không thành công.

God help you if he finds out you lied to him. - Cậu sẽ gặp nguy hiểm nếu hắn ta phát hiện ra cậu đã nói dối.

Other phrases about:

mark (one's) card

Cung cấp cho ai đó thông tin

I told you so.

Tôi đã cảnh báo bạn trước về hậu quả xấu rồi.

on (one's) (own) head be it

 Cảnh báo ai đó những hành động, kế hoạch họ định làm, họ sẽ phải chịu trách nhiệm cho nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Eat my dust

Cái gì đó được làm tốt hơn hoặc bị vượt qua bởi ai đó, thường cách một khoảng rất lớn.

Example:

You have to be quicker to finish this task or you will eat other my dust.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode