Gol dang American informal slang
Đây là một biến thể của từ "goddamn."
Dùng để nhấn mạnh sự không hài lòng hoặc khó chịu
How long do I have to wait for my gol dang product to arrive? - Tôi còn phải đợi bao lâu nữa thì cái sản phẩm chết tiệt đó mới đến đây hả?
This is such a gol dang mess! I can't take it anymore! - Đây đúng là một đống hổ lốn mà! Tôi không chịu nổi nữa!
Gol dang it! It has been ages, and he still hasn't come yet. - Khốn kiếp thật! Biết bao lâu rồi mà hắn ta vẫn chưa đến cơ chứ.
Phản đối vì cho rằng việc gì đó bất công hoặc bất hợp pháp.
Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó
Nói với ai đó khiến bạn cảm thấy bực bội hoặc khó chịu
Đột nhiên trở nên điên cuồng hoặc cực kỳ tức giận, hoặc mất kiểm soát
Tình bạn sẽ phát triển và thành công nếu những người bạn tôn trọng sự riêng tư của nhau.
You should respect your friend's privacy. A hedge between keeps friendship green.