Golden goose singular noun
Một tiềm lực mang lại lợi thế cho bạn, đặc biệt lợi thế về tài chính.
Online business has been considered a golden goose for stores during this covid 19 pandemic. They can still earn a steady income. - Kinh doanh online được xem là lợi thế tài chính cho các cửa hàng trong đợt dịch lần này. Họ vẫn có thể kiếm được thu nhập ổn định.
This video game project has proved to be a golden goose for the company, providing a steady source of revenue. - Dự án về trò chơi điện tử này được chứng minh như là một tiềm năng thu lợi của công ty, mang lại nguồn doanh thu ổn định.
tiết kiệm tiền nhiều nhất có thể
Được dùng để nói ai đó cố lấy tiền từ bạn; moi tiền từ bạn
ví nhẹ thì lòng nặng
Trong cái xấu có những mặt tốt tồn tại.
Cụm từ này bắt nguồn từ một câu chuyện dân gian về một người nông dân giết con ngỗng để lấy hết trứng bên trong, nhưng anh ta không có gì cả.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.