Hand (one) (something) on a plate In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "hand (one) (something) on a plate", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-18 05:02

Meaning of Hand (one) (something) on a plate

Synonyms:

give (something) to (one) on a (silver) platter , serve up on a plate

Variants:

give (one) (something) on a plate , offer (one) (something) on a plate

Hand (one) (something) on a plate informal verb phrase

Dễ dàng cho hoặc trao cho ai cái gì mà họ không cần phải nỗ lực để giành thứ đó

My parents handed me an expensive sport car on a plate without hesitating last month. - Tháng trước, bố mẹ tôi tặng ngay cho tôi một chiếc siêu xe đắt tiền mà không chút do dự.

His success wasn't handed to him on a plate and he had to fight hard for it. - Thành công của anh ấy không dễ dàng gì có được và anh ấy phải chiến đấu hết mình vì nó.

My brother will hand me his motorcycle on a plate to buy a new car. - Anh tôi sẽ cho không tôi cái xe máy để tậu con ô tô mới.

Other phrases about:

no half measures

Các biện pháp hoặc hành động thích hợp

pick and shovel work
Công việc gây chán và đòi hỏi sự chú ý vào các chi tiết nhỏ.
Bring your A game

Làm hết sức mình hoặc cố gắng hết sức để làm cái gì đó

He that would eat the kernel must crack the nut

Nếu bạn muốn điều gì đó tốt hoặc thú vị, bạn cần phải nỗ lực để đạt được nó.

go to any, some, great, etc. lengths (to do something)

Làm việc rất chăm chỉ để đạt được cái gì đó.

Grammar and Usage of Hand (one) (something) on a plate

Các Dạng Của Động Từ

  • hands (one) (something) on a plate
  • to hand (one) (something) on a plate
  • handing (one) (something) on a plate
  • handed (one) (something) on a plate

Động từ "hand" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
as calm as a toad in the sun
Bình thản chấp nhận những gì xảy ra, bình chân như vại
Example: We can't believe that Liza is as calm as a toad in the sun when she knows she's failing the test the 3rd time.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode