Hand over the baton In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "hand over the baton", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-05-28 03:05

Meaning of Hand over the baton

Hand over the baton verb phrase

Cụm từ gợi lên cuộc thi chạy tiếp sức khi một người chạy trao lại gậy cho người chạy kế tiếp. Động từ "pass" có thể thay thế cho "hand over" trong cụm từ. Nếu như "hand over" được thay thế bằng "pick up", cụm từ có nghĩa là ai đó chấp nhận nhiệm vụ, trách nhiệm cụ thể

Trao cho ai đó một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cụ thể

He must be a trustworthy and qualified person, so his father handed over the baton to him when retiring. - Anh ta hẳn người có năng lực và đáng tin cậy, vậy nên bố anh ta mới giao hết trọng trách sau khi ông ấy nghỉ hưu.

You should find a responsible person to hand over the baton. - Bạn nên tìm một người có trách nhiệm để giao hết trọng trách.

Other phrases about:

in the trust of (someone)

Được chăm sóc hoặc bảo vệ bởi ai đó

the ball is in somebody's court

Thành ngữ này được sử dụng để nói với ai đó rằng: đã đến lúc họ phải hành động hoặc đưa ra quyết định.

be duty bound
Có trách nhiệm làm một việc gì đó
fall (squarely) on (someone's) shoulders

Trở thành trách nhiệm của ai đó

lie at somebody's door

Được dùng để chỉ trách nhiệm thuộc về một người nào đó, thường là một kết quả tiêu cực.

Grammar and Usage of Hand over the baton

Các Dạng Của Động Từ

  • handed over the baton
  • handing over the baton
  • to hand over the baton

Động từ "hand over" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Hand over the baton

"Baton" được truyền từ tay người này sang tay người khác trong một cuộc đua tiếp sức lần đầu tiên được nhắc đến bằng cái tên đó vào năm 1921. Việc sử dụng này sinh ra cụm “pass on the baton”, để chuyển giao một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể.

The Origin Cited: books.google.com.vn .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode