Hand over the baton verb phrase
Cụm từ gợi lên cuộc thi chạy tiếp sức khi một người chạy trao lại gậy cho người chạy kế tiếp. Động từ "pass" có thể thay thế cho "hand over" trong cụm từ. Nếu như "hand over" được thay thế bằng "pick up", cụm từ có nghĩa là ai đó chấp nhận nhiệm vụ, trách nhiệm cụ thể
Trao cho ai đó một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cụ thể
He must be a trustworthy and qualified person, so his father handed over the baton to him when retiring. - Anh ta hẳn người có năng lực và đáng tin cậy, vậy nên bố anh ta mới giao hết trọng trách sau khi ông ấy nghỉ hưu.
You should find a responsible person to hand over the baton. - Bạn nên tìm một người có trách nhiệm để giao hết trọng trách.
Được chăm sóc hoặc bảo vệ bởi ai đó
Thành ngữ này được sử dụng để nói với ai đó rằng: đã đến lúc họ phải hành động hoặc đưa ra quyết định.
Trở thành trách nhiệm của ai đó
Được dùng để chỉ trách nhiệm thuộc về một người nào đó, thường là một kết quả tiêu cực.
Động từ "hand over" nên được chia theo thì của nó.
"Baton" được truyền từ tay người này sang tay người khác trong một cuộc đua tiếp sức lần đầu tiên được nhắc đến bằng cái tên đó vào năm 1921. Việc sử dụng này sinh ra cụm “pass on the baton”, để chuyển giao một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể.
Nói điều tương tự lặp đi lặp lại
Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!