Hang up (one's) spurs In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "hang up (one's) spurs", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-07-27 09:07

Meaning of Hang up (one's) spurs

Synonyms:

Hang up one’s hat

Hang up (one's) spurs phrase

Nghỉ hưu hoặc ngừng làm việc gì đó

The president decided to hang up his spurs after becoming a father at the age of 59. - Chủ tịch đã quyết định nghỉ hưu sau khi lên chức bố ở tuổi 59.

It is time for me to hang up my spurs and let the young take over. - Đã đến lúc tôi nên nghỉ hưu và nhường cơ hội cho thế hệ trẻ.

Other phrases about:

hang (up) (one's) hat

Cư trú ở nơi nào đó

hang up (one's) boots

Ngừng chơi một môn thể thao

swallow the anchor

Ngừng làm việc ngoài biển khơi.

turn in (one's) badge

Nghỉ làm.

put (someone or something) out to grass

Để một con vật ăn cỏ trong một khu vực có cỏ.

Grammar and Usage of Hang up (one's) spurs

Các Dạng Của Động Từ

  • hangs up (one's) spurs
  • hanging up (one's) spurs
  • hung up (one's) spurs
  • Tính Từ Sở Hữu

    • hang up her spurs
    • hang up his spurs
    • hang up our spurs
    • hang up their spurs
    • hang up your spurs

Động từ "hang" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Hang up (one's) spurs

Cụm từ này ban đầu là một từ lóng của những cao bồi, ngụ ý rằng nếu ai đó treo đinh thúc ngựa của họ lên, họ sẽ không còn sử dụng các công cụ liên quan đến công việc của họ nữa.

The Origin Cited: wordsense.eu .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to look like a drowned rat

Ướt như chuột lột

Example:

Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode