Hat in hand In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "hat in hand", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-01-27 02:01

Meaning of Hat in hand

Synonyms:

cap in hand

Hat in hand informal adverb

In a humble manner, when taking off the hat and the hat in hand that shows a gesture of respect.

She was forced to apologize hat in hand for the offensive action

They could not go hat in hand to those who had already chipped in to help

Already Citigroup has been forced to go to Dubai hat in hand and ask for billions in cash

Other phrases about:

cock a snook at somebody/something

Cố ý xem thường ai đó hay cái gì đó

tug (one's) forelock

Thể hiện sự tôn kính quá mức với người ở tầng lớp cao hơn

fall on (one's) knees

Quỳ xuống một hoặc cả hai đầu gối của một người để bày tỏ sự tôn trọng, kính sợ, sám hối, phục tùng hoặc tôn kính

hold sb in high/low repute
Thể hiện sự tôn trọng lớn/ nhỏ dành cho ai đó
pay tribute to (someone or something)

Khen, ngưỡng mộ, hoặc tôn kính ai hay cái gì một cách công khai

Grammar and Usage of Hat in hand

More examples:

None

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Give the benefit of the doubt

Quyết định đặt niềm tin vào ai đó mặc dù có thể những gì họ nói có thể là dối trá

Example:

He said that he was late because he had an accident and I gave him the benefit of the doubt.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode