Haul ass (out of something or some place) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "haul ass (out of something or some place)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-11-11 05:11

Meaning of Haul ass (out of something or some place)

Haul ass (out of something or some place) slang verb phrase rude

Di chuyển hoặc khởi hành từ một nơi nào đó một cách rất nhanh chóng hoặc vội vã

We need to haul ass out of here before he comes. - Chúng ta cần nhanh ra khỏi đây trước khi anh ta đến.

When the killer broke into the house, my family hauled ass. - Khi tên sát thủ đột nhập vào nhà, gia đình tôi đã vội vàng rời khỏi đó.

Rời khỏi một cái gì đó hoặc một số nơi một cách rất lười biếng hoặc miễn cưỡng

I hauled my ass out of house at midnight and went to the airport to pick up my roommate. - Tôi đã rất miễn cưỡng ra khỏi nhà vào giữa đêm khuya và đi đến sân bay đón bạn cùng phòng của tôi.

Nothing could make me haul my ass out of bed at 4 a.m. - Không điều gì có thể làm tôi miễn cưỡng rời khỏi giường lúc 4 giờ sáng.

Other phrases about:

love 'em and leave 'em

Quyến rũ và làm ai đó nghĩ bạn yêu họ (thật ra không phải vậy) rồi rời bỏ họ

beat feet

Bỏ chạy

move like the wind
Chạy hoặc di chuyển cực kỳ nhanh
bob and weave

Di chuyển nhanh chóng lên xuống và từ bên này sang bên kia, thường là để tránh va phải hoặc bị vật gì đó đâm vào

set off (for some place)

Rời khỏi một địa điểm, đặc biệt là để bắt đầu một hành trình

Grammar and Usage of Haul ass (out of something or some place)

Các Dạng Của Động Từ

  • hauling ass
  • to haul ass (out of something or some place)
  • hauls ass (out of something or some place)
  • hauled ass (out of something or some place)

Động từ "haul" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode