Have nerves of steel phrase
Có khả năng kiểm soát nỗi sợ và giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng; Có tinh thần thép
She must have nerves of steel to work at that company for 10 years. - Cô ta hẳn phải có tinh thần thép mới làm ở công ty đó tận 10 năm.
I have never seen her yelling at anyone even when she is angry. She has nerves of steel. - Tôi chưa từng thấy cô ấy hét lên với ai ngay cả khi cổ nổi giận, Cô ấy đúng là có tinh thần thép.
Italy displayed nerves of steel in the shootout to win the Euro 2021 crown over England. - Ý đã thể hiện một tinh thần thép trong loạt sút luân lưu để giành chức vô địch Euro 2021 trước Anh.
Nói về bản tính mạnh mẽ và dũng cảm
Được sử dụng để nói rằng ai đó rất can đảm.
1. (nghĩa đen) Khiến cái gì đó mạnh hơn, kiên cố hơn bằng cách củng cố hoặc gia cố nó
2. (nghĩa bóng) Chính bản thân bạn hoặc ai đó chuẩn bị về mặt tinh thần lẫn thể chất cho điều không hay hoặc điều tồi tệ sắp xảy ra
Có bản lĩnh để làm một việc gì đó mạo hiểm, khó khăn, hoặc khó chịu.
Biểu thị sự dũng cảm và quyết tâm chiến đấu hoặc đương đầu với thử thách.
Động từ "have" nên được chia theo thì của nó.
Ý tưởng của thành ngữ có thể xuất phát từ thực tế rằng thép có đặc tính là rất cứng.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.