Have the world at your feet In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "have the world at your feet", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Flora Ha calendar 2020-12-29 04:12

Meaning of Have the world at your feet

Synonyms:

need no introduction , become a legend , be noted for

Have the world at your feet Verb + object/complement

Một người thành công vang dội, nổi tiếng và được nhiều người ngưỡng mộ.

After two years debuted, this group has the world at their feet with a huge number of fans. - Sau hai năm ra mắt, nhóm nhạc này đã thành công vang dội với một lượng người hâm mô đông đảo.

Despite her scandals, she still has the world at her feet. - Cô ấy vẫn thành công và được yêu mến mặc dù có những vụ bê bối.

Có nhiều cơ hội hấp dẫn và thú vị.

You are young and you have the world at your feet, enjoy it! - Bạn còn trẻ và có nhiều cơ hội hấp dẫn, hãy tận hưởng nó!

When we are living, we still have the world at our feet. - Ta còn sống thì còn những cơ hội thú vị vẫn ở đó chờ ta.

Other phrases about:

succeed by narrow margin

Thành công hoặc đánh bại ai đó về điều gì có một độ chênh lệnh rất nhỏ; chiến thắng rất sít sao

(one) has a bright future ahead (of one)

Một người có tiềm năng thành công trong tương lai.

write the book on

Có nhiều kiến ​​thức về hoặc rất giỏi trong một hoạt động

win (something) by a hair

 Thành công trong một cái gì đó chỉ bằng một biên độ rất hẹp hay sự chênh lệch rất nhỏ

Purple patch

Cụm từ purple patch được dùng để diễn tả người nào đó đang trong giai đoạn rất thành công hoặc may mắn ở lĩnh vực mà họ đang theo đuổi/thời kỳ đỉnh cao/thời kỳ hoàng kim, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao.

 

Grammar and Usage of Have the world at your feet

Các Dạng Của Động Từ

  • had the world at your feet
  • has the world at one's feet

Đông từ "have" nên được chia theo đúng thì của nó.

Origin of Have the world at your feet

None
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
sound like a broken record

Nói điều tương tự lặp đi lặp lại

Example:

Ok, I get it! You sound like a broken record, seriously!

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode